Những Câu Nói Phim Hoạt Hình Nhức Mắt

cringe anime lines

"Nani?!" Bạn tin rằng anime Nhật có thể giúp bạn học tiếng Nhật sao?!

Chắc chắn! Không cần phải ngạc nhiên như chú chó đáng yêu này:

Dù anime Nhật không phải là đoạn hội thoại thực tế nhất để học từ, nhưng nó vẫn có thể giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Nhật của mình. Đặc biệt nếu bạn thích nó!

Bởi vì nếu bạn đang học tiếng Nhật vì tình yêu của mình với anime, thì bạn sẽ thích tiếng Nhật hơn nếu sử dụng nó như một nguồn tài nguyên trong việc học.

Đương nhiên, bạn không thể thành thạo tiếng Nhật chỉ bằng việc xem TV một cách không chủ động, và bạn vẫn cần những nguồn tài nguyên tiếng Nhật tuyệt vời khác. Nhưng nó vẫn là một nơi tuyệt vời để bắt đầu!

Vì vậy, hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một số cụm từ phổ biến trong anime mà bạn sẽ nghe trong hầu hết các bộ phim mà bạn xem. Hãy xem bạn có thể nhận ra bao nhiêu câu trong lần xem tiếp theo trên Netflix hoặc Crunchyroll!

Bắt đầu với câu nghe nhất và làm mọi người nhức mắt như sau:

Ý nghĩa của Nani trong tiếng Nhật

Ý nghĩa của Nani trong tiếng Nhật là “gì”, và đó là một trong những từ câu hỏi tiếng Nhật phổ biến nhất.

Chắc chắn bạn đã nghe nani trong anime Nhật, nơi các nhân vật bày tỏ sự bất ngờ và kinh ngạc bằng cách nói “Nani?!”

Thường được sử dụng như “Hả?” hoặc “Ờ?” thay vì một câu hỏi đáng nghiêm túc.

Nhưng ngay cả khi bạn không xem anime, bạn có thể đã thấy meme tiếng Nhật có từ nani trước đây. Omae wa mou shindeiru. Nani?! (“Bạn đã chết rồi. Gì?!”) tiếng Nhật đã trở thành một meme lớn nhờ anime cũ Hokuto no Ken này.

Cách Viết Nani trong tiếng Nhật

Nani viết bằng chữ hiragana là なに, nani, hoặc なん, nan. Và nani trong chữ Kanji Nhật là 何.

Bạn sử dụng なに khi bạn muốn nhấn mạnh “gì”, chẳng hạn như sử dụng từ này độc lập hoặc khi sau nó là một danh từ. Ví dụ: 何があったの? (nani ga atta no), có nghĩa là “Có gì xảy ra?”.

Bạn sử dụng なん khi sau nó là một giới từ bắt đầu bằng t, d, hoặc n, chẳng hạn như 何で? (nan de), “Tại sao?”

Lời chào và Cụm từ phổ biến trong Anime

Những câu chào này không chỉ dành cho anh hùng anime của bạn! Bạn sẽ nghe chúng liên tục khi xem những bộ phim yêu thích của bạn, và chúng là rất quan trọng để bắt đầu nói tiếng Nhật.

Muốn học thêm những cụm từ cơ bản? Hãy xem bài viết đầy đủ về các cụm từ tiếng Nhật thông dụng.

  • Chào buổi sáng: おはようございます, ohayou gozaimasu, hoặc おはよう, ohayou
  • Xin chào/Chào buổi chiều: こんにちは, konnichiwa
  • Chào buổi tối: こんばんは, konbanwa
  • Chúc ngủ ngon: おやすみなさい, oyasumi nasai, hoặc おやすみ, oyasumi
  • Xin chào khi nói chuyện qua điện thoại: もしもし, moshi moshi
  • Cảm ơn bạn: ありがとうございます, arigatou gozaimasu, hoặc ありがとう, arigatou
  • Không có gì: どういたしまして, dou itashimashite, hoặc もんだいもない, mondai mo nai (“không có vấn đề”)
  • Tôi hiểu/Thật vậy à: そうか, sou ka, hoặc そうですね, sou desu ne
  • Vâng: はい, hai, hoặc うん, un
  • Không: いいえ, iie, hoặc ううん, uun
  • Xin lỗi: ごめんなさい, gomen nasai, hoặc ごめんね, gomen ne
  • Làm ơn: ください, kudasai, hoặc お願いします, onegai shimasu
  • Tạm biệt/Gặp lại sau: またね, mata ne, hoặc じゃあね, jaa ne
Read more  Tanpopo MTL - Tựa Manga Mới Hấp Dẫn Cho Fan Anime

Các Cụm Từ Phải Biết Trong Anime

Bây giờ chúng ta sẽ khám phá một số cụm từ anime hữu ích mà mọt anime nào cũng nên biết. Một số câu này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày (dù ít kịch tính hơn), trong khi các câu khác phổ biến hơn trong anime so với đời sống thường ngày. Hãy nhớ điều đó!

Senpai trong tiếng Nhật

せんぱい (senpai, kanji: 先輩) có nghĩa là “người lớn tuổi hơn”. Vì vậy trong một bộ phim trường, senpai là người ở lớp trên so với người nói.

Nhưng senpai cũng có thể ám chỉ bất kỳ ai lớn tuổi hơn bạn, có thứ bậc cao hơn bạn (như trong công việc), hoặc mà bạn ngưỡng mộ.

Giống như senpai, bạn thường nghe お兄ちゃん (oniichan) và お姉ちゃん (oneechan) nữa. Chúng có nghĩa là “anh trai” và “chị gái”. Nhưng đôi khi những nhân vật nhỏ tuổi sẽ nói điều này khi nói chuyện với một người lớn tuổi hơn mà họ ngưỡng mộ, ngưỡng mộ và có mối quan hệ thân thiết.

“o” là một từ kính trọng, vì vậy đôi khi nó bị bỏ đi trong các tình huống không chính thức, trở thành niichan và neechan.

Tasukete

助けて (tasukete) có nghĩa là “giúp” trong tiếng Nhật. Bạn thường nghe người khóc kêu cứu trong anime như “Tasuketeeeeeeeee!”

Daijoubu

大丈夫 (daijoubu) có nghĩa là “được”, “không sao”. Nó có thể là một câu hỏi hoặc một câu tuyên bố và được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

Nếu bạn nhấn giọng lên ở cuối hoặc thêm đuôi hình thức ですか (desu ka), nó trở thành 大丈夫? / 大丈夫ですか, daijoubu? / daijoubu desu ka. Điều này có nghĩa là “Bạn ổn chứ?” hoặc “Được không (cho tôi làm, v.v.)?”

Để trả lời, bạn có thể nói はい, hai, có nghĩa là “đúng” hoặc nói 大丈夫 để nghĩa là “Tôi ổn” hoặc “không sao”.

Itadakimasu

いただきます (itadakimasu) có nghĩa là “Hãy ăn” hoặc “Ngon miệng”. Nó được nói trước bữa ăn để thể hiện sự cảm kích đối với đồ ăn, đầu bếp và những người cùng ăn với bạn.

Sau khi bạn ăn xong, bạn sẽ nghe ごちそうさまでした (gochisousama deshita) có nghĩa là “cảm ơn bạn vì bữa ăn này.”

Ganbatte!

頑張って (ganbatte) có nghĩa là “Chúc may mắn” hoặc “Cố lên!” Đó là một cụm từ khích lệ mà bạn nói cho ai đó trước khi họ đối mặt với một việc khó khăn, chẳng hạn như một kỳ thi khó.

Bạn sẽ nghe những biến thể khác của nó, như 頑張ろう (ganbarou), có nghĩa là “hãy cố gắng.”

Suki và Daisuki

Bạn không thể xem anime mà không nghe từ này! 好き (suki) và 大好き (daisuki) có nghĩa là “thích” và “yêu”.

Trong văn hóa Nhật, họ thường không nói “Tôi yêu bạn” như trong văn hóa phương Tây. Vì vậy, trong khi 愛してる (aishiteru) thường được dịch là “Tôi yêu bạn”, bạn sẽ không nghe nó thường xuyên.

Thay vào đó, bạn sẽ nghe nhân vật anime (và người trong đời thực) sử dụng suki và daisuki thay thế.

Read more  Cảm Xúc Tột Độ với Ao No Exorcist 71

Nếu một nhân vật nói với một nhân vật khác đơn giản là “Suki” hoặc “Daisuki da yo”, họ đang thổ lộ tình cảm của mình và nói “Tôi thích bạn” hoặc “Tôi yêu bạn”.

Mẹo nhỏ: Một sai lầm của người mới học là phát âm suki như “sue-key”. Thay vào đó, người Nhật hòa âm này lại với nhau để nghe giống “ski”. Điều tương tự cũng đúng với động từ desu, nơi âm cuối “u” thường bị rơi gần như hoàn toàn để nghe giống “des” thay vì “de-sue”.

Onaka ga suita

お腹が空いた (onaka ga suita) có nghĩa là “Tôi đói” và bạn thường nghe nhân vật than phiền về điều này.

Đôi khi bạn sẽ nghe 喉が乾いた, nodo ga kawaita, có nghĩa là “Tôi khát”.

Onaka ga suita có nghĩa đen là “Tôi cảm thấy bụng trống”, trong khi nodo ga kawaita có nghĩa là “cổ họng của tôi khô”.

Urusai!

うるさい (urusai) có thể được sử dụng một số cách khác nhau. Nó có nghĩa là “ồn ào” hoặc “phiền phức”, nhưng cũng có thể được sử dụng để nói cho ai đó “Im lặng!” hoặc “Im đi!”.

Shinjirarenai và Uso!

Cả hai câu này được sử dụng theo cách tương tự. 信じられない (shinjirarenai) có thể có nghĩa là “không thể tin được!” hoặc “Tôi không tin được!”

うそ, uso, có nghĩa là “bạn nói dối!” hoặc “không thể!”

Baka

Bạn chắc chắn biết từ này — ばか (baka) có nghĩa là “ngu ngốc” hoặc “đần độn” trong tiếng Nhật.

Trong khi “ngu ngốc” không quá mạnh mẽ trong tiếng Anh, nhưng nó thực sự là một từ tục tĩu trong tiếng Nhật, vì vậy hãy nhớ điều đó.

Sugoi

Bạn sẽ nghe từ này rất nhiều trong tiếng Nhật. すごい (sugoi) có nghĩa là “tuyệt vời”, nhưng đôi khi dựa vào ngữ cảnh, nó có thể có nghĩa “ớ” hoặc “trời ơi”.

Xem, trong tiếng Nhật, người ta thường trả lời để chứng tỏ họ đang lắng nghe khi bạn đang nói chuyện. Và họ làm điều đó bằng cách nói như “un, un, un” hoặc “sugoi”… ngay cả khi những gì họ vừa nghe không thực sự “tuyệt vời”.

Đôi khi, đó là một lời cảm thán như “Sugoi!!” Trong trường hợp này, bạn cũng sẽ nghe được hình thức nam tính hơn すげー, suge-.

Iyada

いやだ (iyada) có nghĩa là “không thể” hoặc “Tôi từ chối”. Bạn thường nghe nó rất nhiều trong một cách trẻ con trong anime, khi nhân vật nói “いやだいやだ!” (iyada iyada!) lặp đi lặp lại.

Chigau

違う (chigau) có nghĩa là “sai”, “khác”, “không đồng ý” hoặc “sai lầm”. Trong anime, thông thường nó có nghĩa là “Bạn sai rồi!” hoặc “Đó không phải là vấn đề!” Tương tự như “iyada,” nó thường được lặp lại bởi nhân vật, đặc biệt là khi phủ nhận: chigau chigau!

Mochiron

もちろん (mochiron) có nghĩa là “đương nhiên” hoặc “chắc chắn”. Bạn sẽ nghe nó thường xuyên để xác nhận một yêu cầu hoặc đồng ý với một câu nói.

Đôi khi bạn cũng sẽ nghe りょうかい (ryoukai) có nghĩa là “roger!” Nhân vật thường trả lời như vậy khi họ đồng ý làm một việc gì đó cho người khác, đặc biệt là người có vị trí cao hơn họ.

Read more  Fecomic Presents: Bước Đột Phá Cuối Cùng Của 'Attack on Titan'

Shou ga nai

しょうがない (shou ga nai) có nghĩa là “Không thể tránh khỏi”. Đây là một biểu hiện thông thường được sử dụng khi có chuyện xấu xảy ra và nhân vật cố gắng coi nhẹ nó.

Yokatta

よかった-! Yokatta là một từ bạn sẽ nghe thường xuyên trong anime khi nhân vật vui mừng hoặc an ủi. Nhưng nó có nhiều cách sử dụng.

Yokatta có nghĩa là “Tôi mừng” khi trả lời cho tin tốt của ai đó. Nhưng nó thường được sử dụng giống như chúng ta nói “Yay!” hoặc “PHEW! Thật là nhẹ nhõm” trong tiếng Anh.

Bạn cũng sẽ nghe các cụm từ やったー! (yatta-!) hoặc よし! (yoshi!, phát âm là “yosh”) được sử dụng một cách tương tự. Nhưng nó có nghĩa là “Tôi đã làm được!” hoặc “Chúng ta đã làm được!” Nó vẫn có sự hạnh phúc hoặc nhẹ nhõm.

Kawaii và Kakkoii

かわいい (kawaii) là một trong những từ tiếng Nhật thông dụng nhất mà bạn sẽ nghe trong anime và về anime. Nó có nghĩa là “duyên dáng” trong tiếng Nhật.

かっこいい (kakkoii) là “đẹp” trong tiếng Nhật, nhưng nó cũng có thể có nghĩa “đẹp trai” hoặc “hấp dẫn”. Nó thường được sử dụng để miêu tả các chàng trai mà nữ chính cảm thấy hấp dẫn.

Chotto matte kudasai

Một biểu hiện lịch sự, ちょっと待ってください (chotto matte kudasai) có nghĩa là “làm ơn đợi một chút/một lát”. Đây là một biểu hiện rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày ở Nhật Bản, cũng như trong anime.

Bạn sẽ nghe một số biến thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ lịch sự, chẳng hạn như:

  • ちょっと待って, chotte matte: “Đợi!” hoặc “Đợi tí!” (thân mật)
  • 少々お待ちください, shoushou omachi kudasai: “Làm ơn đợi một chút” (rất lịch sự)
  • 少しお待ちください, sukoshi omachi kudasai: “Làm ơn đợi một lát” (rất lịch sự)

Tadaima và Okaeri nasai

ただいま (tadaima) có nghĩa là “Tôi đã về nhà” trong tiếng Nhật. Bạn sẽ nghe nhân vật nói điều này khi họ trở về nhà sau giờ học hay làm việc.

Ngược lại, gia đình trả lời お帰り (okaeri) hoặc lịch sự hơn, お帰りなさい (okaeri nasai) có nghĩa là “chào mừng trở lại”.

Cũng có các cụm từ khi bạn ra khỏi nhà.

Bạn nói 行ってきます (ittekimasu) có nghĩa là “Tôi đi (và sẽ trở về)” hoặc “Tôi sẽ quay lại sau, hẹn gặp bạn”. Những người ở lại trả lời, 行ってらっしゃい (itterasshai). Nghĩa là “Hãy đi và quay trở lại” nhưng nó cũng có ý nghĩa như “Chúc bạn một ngày tốt lành!” hoặc “Cẩn thận!”

Câu Hỏi thêm: Bạn sẽ không hỏi Nani?! bằng tiếng Nhật nữa!

Sử dụng những cụm từ và mẹo này để bắt đầu, và hãy khám phá thế giới của anime Nhật Bản!

Ngay cả khi mục tiêu của bạn không phải là thành thạo tiếng Nhật, hiểu một số cụm từ này cũng sẽ tăng thêm niềm vui khi bạn xem các tập phim liên tiếp.

Muốn nâng cao tiếng Nhật của bạn hơn? Hãy xem những bài viết tuyệt vời này để tiếp tục học tiếng Nhật:

  • Cách viết tiếng Nhật: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
  • Hướng dẫn tối ưu về các giới từ tiếng Nhật
  • Từ lóng tiếng Nhật cần biết