Những câu trích dẫn tình yêu tiếng Nhật – Cách diễn đạt tình yêu bằng tiếng Nhật
Bạn muốn gây ấn tượng với đối tượng tình yêu bằng sự hiểu biết về những biểu đạt lãng mạn truyền thống hoặc chỉ đơn giản là tạo cuộc trò chuyện đúng ý với bạn hẹn của mình khi đi ăn tối, có rất nhiều điều để học về ngôn ngữ tình yêu trong tiếng Nhật.
Trong bài viết này, tôi sẽ chia sẻ với bạn một số câu trích dẫn tình yêu tiếng Nhật. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn diễn đạt tình yêu của mình. Sau khi học xong, bạn sẽ biết cách nói “Tôi yêu bạn” bằng tiếng Nhật.
月が綺麗ですね – Biểu đạt tình yêu tiếng Nhật đặc trưng
“月が綺麗ですね” | tsuki ga kirei desu ne, dịch ra tiếng Anh có nghĩa là “The moon is beautiful, isn’t it?”
Tuy nhiên, câu trên không có nghĩa đen là “The moon is beautiful, isn’t it?” trong tiếng Nhật. Thực ra nó mang ý nghĩa “Tôi yêu bạn”.
Có một câu chuyện về câu nói tình yêu này trong tiếng Nhật.
Khi nhà văn Souseki Natsume (1867-1916) còn là một giáo viên tiếng Anh, một trong học sinh của ông dịch cụm từ tiếng Anh “I love you” thành 我君を愛す | ware kimi o aisu. Soseki nhấn mạnh rằng người Nhật không dùng từ “愛す” (yêu) và bản dịch tốt nhất thực tế là “月が綺麗ですね | tsuki ga kirei desune” (trăng đẹp nhỉ?).
Vào thời điểm đó, người Nhật còn khá kín đáo hơn so với hiện tại. Họ do dự khi diễn đạt tình yêu một cách trực tiếp. Tôi thích cách diễn đạt “月が綺麗ですね | tsuki ga kirei desune” – nó nghe có vẻ văn học và thông minh.
Bạn có thể sử dụng cụm từ này với người mà bạn thích, khi bạn đang ở dưới ánh trăng. Phản ứng văn học phù hợp với câu này sẽ là “死んでもいいわ | shindemo iiwa” (Tôi có thể chết hạnh phúc). Đây là bản dịch từ tác phẩm của nhà văn Shimei Futabatei (1864-1909).
Ngày nay, người Nhật đang thay đổi một cách tích cực. Giới trẻ thỉnh thoảng nói “愛してる | aishiteru” (Tôi yêu bạn) và một số cặp đôi thậm chí còn nắm tay, ôm nhau hoặc hôn nhau công khai. Trong bài viết này, tôi sẽ cung cấp cho bạn một số cách diễn đạt đam mê để cải thiện trò chơi tình yêu của bạn khi nói tiếng Nhật.
Trích dẫn tình yêu tiếng Nhật để mời người ấy đi dùng trưa
Đầu tiên, bạn nên thân thiết hơn với người bạn thích. Bạn có thể mời họ đi dùng trưa như thế nào?
Tôi đã đọc một số sách về tâm lý học và tôi đã học được một kỹ thuật tâm lý để khiến người ta nói “Có”. Đưa ra hai lựa chọn và để người khác chọn một trong hai. Khi đối diện với lựa chọn, con người thường cảm thấy rằng họ nên chọn một trong số đó thay vì không chọn gì cả. Nếu bạn muốn sử dụng kỹ thuật này, các ví dụ sau sẽ giúp bạn.
- “土曜か日曜ランチ行かない?” | Doyou ka nichiyou lunch ikanai? (Bạn muốn đi dùng trưa vào thứ Bảy hoặc Chủ Nhật?)
- “もし良かったら、土曜日か日曜日にランチ行きませんか?” | Moshi yokattara, doyoubi ka nichiyoubi ni lunch ikimasen ka? (Có cơ hội bạn muốn đi dùng trưa với tôi vào thứ Bảy hoặc Chủ Nhật không?)
Câu thứ nhất là cách nói thông thường, trong khi câu thứ hai lịch sự hơn. Khi bạn mới học tiếng Nhật, bạn có thể sử dụng cách diễn đạt lịch sự trước.
Theo một cuốn sách mà tôi đọc, nếu câu của bạn chứa một lý do thì người khác sẽ chấp nhận đề nghị của bạn dễ dàng hơn.
Một nhà tâm lý đã thực hiện điều này trong một cuộc thử nghiệm. Mọi người từ chối đề nghị của cô khi cô nói “Xin lỗi, tôi chỉ cần sao chép năm trang, tôi có thể sử dụng máy photocopy trước nhé?”. Tuy nhiên, hầu hết mọi người chấp nhận yêu cầu của cô khi cô nói thay vào đó “Xin lỗi, nhưng tôi đang vội, tôi chỉ muốn sao chép năm trang thôi, tôi có thể sử dụng máy photocopy trước nhé?”. Tôi tin rằng kiến thức này cũng sẽ giúp bạn trong một tình huống lãng mạn, với những câu như các ví dụ dưới đây.
- “あそこの新しいレストラン流行ってるね。行ってみようよ!” | Asoko no atarashii restaurant hayatteru ne. Itte miyou yo! (Nhà hàng mới ở đằng kia rất phổ biến. Hãy đi thử xem!)
- “あそこの新しいレストラン流行ってますね。行ってみませんか?” | Asoko no atarashii restaurant hayatte masu ne. itte mimasen ka? (Nhà hàng mới ở đằng kia rất phổ biến. Bạn có muốn đi không?)
Bạn có thể tìm hiểu về món ăn yêu thích của anh ấy hoặc cô ấy trước và đưa anh ấy hoặc cô ấy đến một nơi tốt để thưởng thức. Bạn có thể sử dụng những câu này trong tình huống như vậy.
- “○○が好きって言ってたよね?超おいしい店知ってるよ” | ○○ ga sukitte itteta yone? Chou oishii mise shitteru yo (Bạn đã nói bạn thích ○○ phải không? Tôi biết một nhà hàng có ○○ ngon đến cỡ nào)
- “○○が好きだって言ってましたよね?とてもおいしいお店知ってますよ” | ○○ ga sukidatte ittemashita yone? Totemo oishii omise shittemasu yo (Bạn đã nói bạn thích ○○ phải không? Tôi biết một nhà hàng có ○○ ngon đến cỡ nào)
Câu nói tình yêu tiếng Nhật trong quá trình hẹn hò
Sau khi được câu trả lời “Có”, bạn sẽ muốn biết thêm về anh ta hoặc cô ta trong buổi hẹn…
Bạn có thể đang tự hỏi liệu người bạn thích đã có người yêu chưa, hoặc người lý tưởng của anh ta hoặc cô ta là ai. Ở Nhật Bản, những câu dưới đây thường được sử dụng giữa nam và nữ độc thân để tìm hiểu câu trả lời cho những câu hỏi này.
- “好きな人いる?” | Suki na hito iru? (Bạn có thích ai không?)
- “好きな人いますか?” | Sukina hito imasu ka? (Bạn có thích ai không?)
- “どういう人がタイプ?” | Douiu hito ga taipu? (Người bạn thích như thế nào?)
- “どういう人がタイプですか?” | Douiu hito ga taipu desu ka? (Người bạn thích như thế nào?)
Dưới đây là một câu mà chúng ta sử dụng trong buổi gặp gỡ nhóm để kết thúc việc tìm đối tác. Điều này có vẻ hơi cũ rồi, nhưng vui. Khi bạn muốn chạm vào tay một người, hãy thử câu này:
- “俺/ あたし手相見れるよ” | Ore/Atashi tesou mireru yo (Tôi có thể đọc vận mệnh qua sự chạm tay)
- “僕/ 私手相見れるんですよ” | Boku/Watashi tesou mirerundesu yo (Tôi có thể đọc vận mệnh qua sự chạm tay)
Cách diễn đạt tình yêu khác nhau trong tiếng Nhật
Cuối cùng, đến lúc đam mê và diễn đạt tình yêu của bạn. Cách thổ lộ tình yêu bằng tiếng Nhật như thế nào? Dưới đây là một số cụm từ có thể hữu ích:
- “めちゃめちゃ大好き” | Mecha mecha dai suki. (Tôi rất thích bạn)
- “付き合ってください” | Tsukiatte kudasai. (Bạn có muốn đi cùng tôi không?)
- “好きです” | Suki desu. (Tôi thích bạn)
- “毎日声が聞きたい” | Mainichi koe ga kikitai. (Tôi muốn nghe giọng nói của bạn mỗi ngày)
- “いつも手料理食べたいな” | Itsumo teryouri tabetai na. (Tôi muốn ăn những món nấu ăn tại nhà của bạn cả ngày)
- “彼氏/ 彼女になってください” | Kareshi/ Kanojo ni natte kudasai. (Bạn có muốn làm bạn trai / bạn gái của tôi không?)
Tôi đã nghe nói rằng ở một số quốc gia, người ta không thực sự nói “付き合ってください” | tsukiatte kudasai (hãy đi cùng tôi). Nhưng ở Nhật Bản, chúng tôi thích làm mọi thứ rõ ràng – vì vậy, hãy nói điều đó!
“Ai shi te ru” (Tôi yêu bạn) quá mạnh để sử dụng với ai đó trước khi chúng ta đi chơi cùng nhau. Vì vậy, tốt hơn là tránh nói điều này trong lúc này và dành nó cho sau khi hẹn hò. Thay vào đó, tôi khuyến khích bạn nói “Mecha mecha daisuki dakara, tsukiatte kudasai” (Tôi thực sự rất thích bạn, bạn có muốn đi cùng tôi không?). Bây giờ bạn đã có một số cụm từ, hãy đến và cố gắng làm say đắm người đặc biệt đó bằng tiếng Nhật.
Bây giờ bạn đã hiểu được cách diễn đạt tình yêu của mình đối với một chàng trai hoặc cô gái Nhật? “Cách diễn đạt tình yêu bằng tiếng Nhật”, tôi nghĩ bạn sẽ không hỏi loại câu hỏi này nữa. Nếu bạn muốn học thêm các cụm từ tiếng Nhật thông thường hơn hoặc muốn nói chuyện với một gia sư tiếng Nhật, hãy liên hệ với tôi hoặc đặt buổi học thử với tôi.